Có 2 kết quả:
洗衣机 xǐ yī jī ㄒㄧˇ ㄧ ㄐㄧ • 洗衣機 xǐ yī jī ㄒㄧˇ ㄧ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer
(2) washing machine
(3) CL:臺|台[tai2]
(2) washing machine
(3) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer
(2) washing machine
(3) CL:臺|台[tai2]
(2) washing machine
(3) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0